LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Non-observance
/nˈɒnɒbzˈɜːvəns/
/nˈɑːnɑːbzˈɜːvəns/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "non-observance"
Non-observance
DANH TỪ
01
sự không tuân theo
failure to comply with a rule, obligation, etc.
honoring
02
sự không tuân theo
feed with grass
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App