Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Incline mat
01
thảm nghiêng, nệm nghiêng
a tilted piece of equipment used in gymnastics and yoga
Các ví dụ
He used the incline mat for stretching exercises.
Anh ấy đã sử dụng tấm thảm nghiêng cho các bài tập kéo giãn.
She practiced her handstands on the incline mat.
Cô ấy luyện tập tư thế trồng cây chuối trên tấm thảm nghiêng.



























