Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
including
01
bao gồm, kể cả
used to point out that something or someone is part of a set or group
Các ví dụ
He has visited many countries, including France, Italy, and Spain.
Anh ấy đã đến thăm nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Ý và Tây Ban Nha.
He bought a lot of things, including a new laptop.
Anh ấy đã mua rất nhiều thứ, bao gồm một chiếc máy tính xách tay mới.
Cây Từ Vựng
including
include



























