Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incognito
01
ẩn danh, dưới một cái tên giả
in disguise or using a false identity to avoid being recognized
Các ví dụ
She traveled incognito to avoid recognition at the event.
Cô ấy đi du lịch ẩn danh để tránh bị nhận ra tại sự kiện.
In a crowded city, he moved incognito to escape the paparazzi.
Trong một thành phố đông đúc, anh ta di chuyển ẩn danh để trốn tránh các nhiếp ảnh gia.
incognito
01
ẩn danh, vô danh
with your identity concealed



























