incognito
in
ˌɪn
in
cog
kɔg
kawg
ni
ˈni
ni
to
toʊ
tow
British pronunciation
/ɪnkɒɡnˈiːtə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incognito"trong tiếng Anh

incognito
01

ẩn danh, dưới một cái tên giả

in disguise or using a false identity to avoid being recognized
example
Các ví dụ
She traveled incognito to avoid recognition at the event.
Cô ấy đi du lịch ẩn danh để tránh bị nhận ra tại sự kiện.
In a crowded city, he moved incognito to escape the paparazzi.
Trong một thành phố đông đúc, anh ta di chuyển ẩn danh để trốn tránh các nhiếp ảnh gia.
incognito
01

ẩn danh, vô danh

with your identity concealed
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store