Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
included
01
bao gồm, có chứa
contained or enclosed as part of a group or collection
Các ví dụ
The included items were carefully packed for shipment.
Các mặt hàng được bao gồm đã được đóng gói cẩn thận để vận chuyển.
He checked the included features of the new software before installation.
Anh ấy đã kiểm tra các tính năng được bao gồm của phần mềm mới trước khi cài đặt.
Cây Từ Vựng
included
include



























