included
inc
ˌɪnk
ink
lu
lu
loo
ded
dəd
dēd
British pronunciation
/ɪnklˈuːdɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "included"trong tiếng Anh

included
01

bao gồm, có chứa

contained or enclosed as part of a group or collection
example
Các ví dụ
The included items were carefully packed for shipment.
Các mặt hàng được bao gồm đã được đóng gói cẩn thận để vận chuyển.
He checked the included features of the new software before installation.
Anh ấy đã kiểm tra các tính năng được bao gồm của phần mềm mới trước khi cài đặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store