Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mal cut
/sˈʌbpɹˈaɪməl kˈʌt/
Sub-primal cut
01
phần cắt thứ cấp, phần thịt phụ
a smaller portion of meat that is taken from a primal cut during butchering, typically containing specific muscles or sections
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phần cắt thứ cấp, phần thịt phụ