Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
discretely
01
riêng lẻ, độc lập
as individual or unconnected units, not combined or continuous
Các ví dụ
The data points are plotted discretely to show individual values rather than trends.
Các điểm dữ liệu được vẽ rời rạc để hiển thị các giá trị riêng lẻ thay vì xu hướng.
Each apartment is wired discretely, so power outages in one unit do n't affect others.
Mỗi căn hộ được lắp đặt dây điện riêng biệt, nên mất điện ở một đơn vị không ảnh hưởng đến những đơn vị khác.



























