Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
icy-cold
Các ví dụ
The icy-cold lake was stunning but too frigid for swimming.
Hồ băng giá rất đẹp nhưng quá lạnh để bơi.
He shivered from the icy-cold breeze sweeping through the open door.
Anh ấy run lên vì cơn gió lạnh như băng thổi qua cánh cửa mở.



























