creepily
cree
ˈkri:
kri
pi
pi
ly
li
li
British pronunciation
/kɹˈiːpɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "creepily"trong tiếng Anh

creepily
01

một cách rùng rợn, một cách đáng sợ

in a way that feels eerie, unnatural, or subtly frightening
creepily definition and meaning
InformalInformal
example
Các ví dụ
The doll stared creepily from the corner of the room.
Con búp bê nhìn rùng rợn từ góc phòng.
Fog drifted creepily across the empty street.
Sương mù trôi một cách rùng rợn qua con đường vắng.
02

một cách rùng rợn, một cách đáng lo ngại

in a way that feels unsettling or inappropriate, especially due to unwanted or overly familiar sexual attention
example
Các ví dụ
He leaned in creepily, making her step back.
Anh ta đáng sợ nghiêng người về phía trước, khiến cô ấy lùi lại.
The teacher complimented her appearance creepily, which made the class go silent.
Giáo viên khen ngợi ngoại hình của cô ấy một cách rùng rợn, khiến cả lớp im lặng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store