Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crematorium
01
lò hỏa táng, nhà hỏa táng
a building for burning the dead bodies of people, often as a funeral ceremony
Các ví dụ
The crematorium offers various memorial services to honor the deceased.
Lò hỏa táng cung cấp các dịch vụ tưởng niệm khác nhau để tôn vinh người đã khuất.
His final wish was to have his ashes scattered after a ceremony at the crematorium.
Mong muốn cuối cùng của ông là tro cốt của mình được rải sau một buổi lễ tại lò hỏa táng.
02
lò hỏa táng
a furnace where a corpse can be burned and reduced to ashes



























