Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
horrendously
01
kinh khủng, khủng khiếp
in a manner that is extremely dreadful, shocking, or terrifying
Các ví dụ
The crime scene was described horrendously, with gruesome details and chilling evidence.
Hiện trường vụ án được mô tả kinh khủng, với những chi tiết rùng rợn và bằng chứng lạnh lùng.
The accident was depicted horrendously in the news, showing the severe impact.
Vụ tai nạn được miêu tả kinh khủng trên bản tin, cho thấy tác động nghiêm trọng.
Cây Từ Vựng
horrendously
horrendous



























