Hack off
volume
British pronunciation/hˈak ˈɒf/
American pronunciation/hˈæk ˈɔf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hack off"

to hack off
[phrase form: hack]
01

làm phiền, gây khó chịu

to greatly annoy someone
Transitive: to hack off sb
to hack off definition and meaning

hack off

v
example
Ví dụ
The persistent delays have hacked off her team.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store