Tìm kiếm
Habitus
01
habitus, thể chất
constitution of the human body
02
habitus, khuynh hướng
person's predisposition to be affected by something (as a disease)
word family
habitus
habitus
Noun
Ví dụ
Tìm kiếm
habitus, thể chất
habitus, khuynh hướng
word family
habitus