Habitus
volume
British pronunciation/hˈabɪtəs/
American pronunciation/hˈæbɪɾəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "habitus"

Habitus
01

habitus, thể chất

constitution of the human body
habitus definition and meaning
02

habitus, khuynh hướng

person's predisposition to be affected by something (as a disease)

word family

habitus

habitus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store