Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wallscape
01
bức tường quảng cáo, tranh tường quảng cáo lớn
a large outdoor advertising display that covers an entire wall or building façade with eye-catching graphics or messages
Các ví dụ
The new wallscape on the side of the building caught everyone's attention during rush hour.
Wallscape mới trên mặt bên của tòa nhà đã thu hút sự chú ý của mọi người trong giờ cao điểm.
We drove past a huge wallscape promoting the latest movie; it was impossible to miss.
Chúng tôi lái xe ngang qua một wallscape khổng lồ quảng cáo bộ phim mới nhất; không thể nào bỏ lỡ nó.



























