wallow
wa
ˈwɑ
vaa
llow
loʊ
low
British pronunciation
/wˈɒlə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wallow"trong tiếng Anh

to wallow
01

đắm chìm, thả mình

to indulge or revel in a particular feeling or activity, often with a sense of self-pity or excessive enjoyment
example
Các ví dụ
She wallows in despair, unable to shake off the feelings of sadness that engulf her.
Cô ấy đắm chìm trong tuyệt vọng, không thể gạt bỏ cảm giác buồn bã đang bao trùm lấy mình.
Last week, he wallowed in self-pity after receiving the rejection letter from his dream job.
Tuần trước, anh ấy đắm chìm trong sự tự thương hại sau khi nhận được thư từ chối từ công việc mơ ước của mình.
02

lăn lộn, lăn lóc

roll around
03

dâng lên như sóng, gợn sóng

rise up as if in waves
04

thích thú, say mê

delight greatly in
05

đắm chìm, thỏa thích

be ecstatic with joy
Wallow
01

lăn lộn, lăn lê một cách lười biếng

an indolent or clumsy rolling about
02

vũng nước nơi động vật lăn lộn, vũng bùn cho động vật

a puddle where animals go to wallow
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store