Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wampum
01
tiền, xèng
informal terms for money
02
wampum (hạt vỏ sò được một số bộ lạc người Mỹ bản địa sử dụng làm tiền tệ hoặc đồ nghi lễ), hạt wampum
a shell beads used by some Native American tribes as currency or ceremonial items
Các ví dụ
The Haudenosaunee Confederacy used wampum belts as a means of recording and conveying important treaties and agreements.
Liên minh Haudenosaunee đã sử dụng các đai wampum như một phương tiện để ghi lại và truyền đạt các hiệp ước và thỏa thuận quan trọng.
Wampum beads were used by various Native American tribes, including the Wampanoag and Lenape, for ceremonial purposes and as symbols of honor and prestige.
Hạt wampum được sử dụng bởi các bộ lạc người Mỹ bản địa khác nhau, bao gồm Wampanoag và Lenape, cho mục đích nghi lễ và như biểu tượng của danh dự và uy tín.



























