LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wandering
/wˈɒndəɹɪŋ/
/ˈwɑndɝɪŋ/
Noun (1)
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wandering"
Wandering
DANH TỪ
01
lang thang
travelling about without any clear destination
wandering
TÍNH TỪ
01
of a path e.g.
02
migratory
03
having no fixed course
Ví dụ
Healing
from
the
aftermath
of
wandering
requires
intentional
effort
.
Rebuilding
a
fractured
relationship
becomes
a
complex
journey
when
one
partner
admits
to
wandering
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App