Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Walrus
01
hải mã, odobenus rosmarus
a large marine mammal like a seal with two large tusks that lives in Arctic regions
Các ví dụ
The walrus used its tusks to pull itself onto the ice.
Con hải mã đã sử dụng ngà của nó để kéo mình lên tảng băng.
A group of walruses rested on the frozen shore.
Một nhóm hải mã nghỉ ngơi trên bờ biển đóng băng.



























