acumen
a
ə
ē
cu
ˈkju
kyoo
men
mən
mēn
British pronunciation
/ˈækjuːmˌɛn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acumen"trong tiếng Anh

Acumen
01

sự nhạy bén, sự sắc sảo

sharp judgment and quick decision-making, especially in practical or professional matters
example
Các ví dụ
Her business acumen helped the company grow quickly.
Sự nhạy bén trong kinh doanh của cô ấy đã giúp công ty phát triển nhanh chóng.
He showed strong political acumen during the campaign.
Ông đã thể hiện sự nhạy bén chính trị mạnh mẽ trong suốt chiến dịch.
02

điểm nhọn, sự sắc bén

a pointed shape
example
Các ví dụ
The acumen of the blade allowed for precise cutting.
Độ sắc của lưỡi dao cho phép cắt chính xác.
The sculpture ended in a sharp acumen that drew the eye.
Tác phẩm điêu khắc kết thúc bằng một đỉnh nhọn sắc bén thu hút ánh nhìn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store