Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boulder
Các ví dụ
A massive boulder sat at the edge of the cliff, weathered by centuries of wind and rain.
Một tảng đá lớn nằm ở rìa vách đá, bị bào mòn bởi hàng thế kỷ gió và mưa.
The construction crew used heavy machinery to lift the boulder blocking the road, clearing the path for traffic.
Đội xây dựng đã sử dụng máy móc hạng nặng để nâng tảng đá chắn đường, dọn đường cho giao thông.



























