Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bouillon
01
nước dùng, nước luộc thịt
a broth made by simmering meat, fish, or vegetables with seasonings to yield a translucent liquid
Các ví dụ
She sipped a steaming cup of beef bouillon to soothe her sore throat.
Cô ấy nhấp một ngụm từ cốc nước dùng thịt bò nóng hổi để làm dịu cơn đau họng.
The recipe called for two cups of chicken bouillon to enrich the gravy.
Công thức yêu cầu hai cốc nước dùng gà để làm phong phú nước sốt.



























