Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bough
01
cành, nhánh cây
a major branch of a tree
Các ví dụ
The bird perched on the thickest bough of the tree.
Con chim đậu trên cành cây dày nhất.
After the storm, a large bough fell into the yard.
Sau cơn bão, một cành cây lớn rơi xuống sân.



























