Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boulevard
Các ví dụ
They took a leisurely stroll down the tree-lined boulevard, enjoying the shade on a sunny day.
Họ đi dạo thong thả dọc theo đại lộ có hàng cây, tận hưởng bóng râm trong một ngày nắng.
The grand boulevard was flanked by ornate buildings and manicured gardens.
Đại lộ lớn được bao quanh bởi những tòa nhà trang trí công phu và những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận.



























