Bothersome
volume
British pronunciation/ˈbɒðəsəm/
American pronunciation/ˈbɑːðərsəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bothersome"

bothersome
01

phiền phức, tính gây khó chịu

causing irritation or annoyance
bothersome definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store