Bothered
volume
British pronunciation/bˈɒðəd/
American pronunciation/ˈbɑðɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bothered"

bothered
01

khó chịu

experiencing an emotional or mental discomfort due to an annoying situation or a person
bothered definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store