Tìm kiếm
Hexagonal prism
/hɛksˈaɡənəl pɹˈɪzəm/
/hɛksˈæɡənəl pɹˈɪzəm/
Hexagonal prism
01
lăng trụ lục giác, lăng trụ có đáy lục giác
a type of uniform prism that has hexagonal bases and rectangular faces that connect the bases
hexagonal prism
n
Tìm kiếm
lăng trụ lục giác, lăng trụ có đáy lục giác
hexagonal prism