Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hexadecimal
01
thập lục phân, hệ mười sáu
relating to a numbering system using digits 0-9 and letters A-F
Các ví dụ
Web designers choose colors using hexadecimal values.
Các nhà thiết kế web chọn màu sắc bằng cách sử dụng giá trị thập lục phân.
Tech support analyzed errors in hexadecimal logs.
Hỗ trợ kỹ thuật đã phân tích các lỗi trong nhật ký thập lục phân.



























