Hexagram
volume
British pronunciation/hˈɛksɐɡɹˌæm/
American pronunciation/hˈɛksɐɡɹˌæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hexagram"

Hexagram
01

hình lục giác

(geometry) a flat star-shaped figure with six points that can be formed by making equilateral triangles on each side of a regular hexagon
hexagram definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store