Hexapod
volume
British pronunciation/hˈɛksɐpˌɒd/
American pronunciation/hˈɛksɐpˌɑːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hexapod"

Hexapod
01

hexapod

an organism or creature with six legs

hexapod

n
example
Ví dụ
The insect exhibit at the museum offered a comprehensive look into the diverse world of hexapods.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store