Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hexangular
01
lục giác, có sáu góc
having six angles or corners
Các ví dụ
The jewelry box had a hexangular design, giving it a unique appearance.
Hộp đựng trang sức có thiết kế lục giác, mang lại cho nó một vẻ ngoài độc đáo.
Architects incorporated a hexangular window in the church's design to allow more light in.
Các kiến trúc sư đã kết hợp một cửa sổ lục giác vào thiết kế của nhà thờ để cho phép nhiều ánh sáng hơn.



























