hexangular
hex
hɛks
heks
ang
ˈæng
āng
u
lar
lɜr
lēr
British pronunciation
/hɛksˈanɡjʊlə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hexangular"trong tiếng Anh

hexangular
01

lục giác, có sáu góc

having six angles or corners
example
Các ví dụ
The jewelry box had a hexangular design, giving it a unique appearance.
Hộp đựng trang sức có thiết kế lục giác, mang lại cho nó một vẻ ngoài độc đáo.
Architects incorporated a hexangular window in the church's design to allow more light in.
Các kiến trúc sư đã kết hợp một cửa sổ lục giác vào thiết kế của nhà thờ để cho phép nhiều ánh sáng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store