LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hexangular
/hɛksˈanɡjʊlə/
/hɛksˈænɡjʊlɚ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hexangular"
hexangular
TÍNH TỪ
01
lục giác
having six angles or corners
Ví dụ
The
jewelry
box
had
a
hexangular
design
,
giving
it
a
unique
appearance
.
Architects
incorporated
a
hexangular
window
in
the
church
's
design
to
allow
more
light
in
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App