LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hexameter
/hˈɛksɐmˌiːtɐ/
/hˈɛksɐmˌiːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hexameter"
Hexameter
DANH TỪ
01
lục ngôn thi
a metrical line of poetry consisting of six feet
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App