LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bony
/bˈəʊni/
/ˈboʊni/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bony"
bony
TÍNH TỪ
01
xương
extremely thin to the point where the outlines of one's bones are visible beneath one's skin
bony
emaciated
gaunt
lean
lithe
02
xương
containing bones or an abundance of bones
boneless
03
xương
composed of or containing bone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App