Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
boggy
01
lầy lội, bùn lầy
characterized by soft, wet ground or marshy areas
Các ví dụ
The boggy trail made hiking difficult, as each step sank into the muddy earth.
Con đường lầy lội khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn, vì mỗi bước đều lún xuống đất bùn.
The wildlife in the boggy wetlands thrived among the dense vegetation and standing water.
Động vật hoang dã ở vùng đất ngập nước lầy lội phát triển mạnh giữa thảm thực vật dày đặc và nước đọng.



























