to brighten up
Pronunciation
/bɹˈaɪʔn̩ ˈʌp/
British pronunciation
/bɹˈaɪtən ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brighten up"trong tiếng Anh

to brighten up
[phrase form: brighten]
01

tươi lên, sáng lên

to suddenly feel or appear happier
to brighten up definition and meaning
example
Các ví dụ
After receiving good news, her face instantly brightened up with a smile.
Sau khi nhận được tin tốt, khuôn mặt cô ấy ngay lập tức rạng rỡ với nụ cười.
The children 's faces brightened up when they saw the ice cream truck approaching.
Khuôn mặt của những đứa trẻ bừng sáng lên khi chúng nhìn thấy chiếc xe bán kem đang đến gần.
02

làm sáng lên, tô điểm

to make a place look more appealing by adding vibrant colors or light
example
Các ví dụ
The artist brightened up the mural with bold and cheerful hues.
Nghệ sĩ đã làm bừng sáng bức tranh tường với những sắc màu tươi sáng và vui tươi.
Choosing light-colored furniture can brighten up a living room.
Chọn đồ nội thất màu sáng có thể làm sáng sủa phòng khách.
03

làm sáng lên, làm vui lên

to improve the mood of a situation or individual
example
Các ví dụ
Brighten up the party with lively music.
Làm bừng sáng bữa tiệc với âm nhạc sôi động.
A positive attitude can naturally brighten up a workplace.
Một thái độ tích cực có thể tự nhiên làm sáng lên nơi làm việc.
04

sáng sủa lên, quang đãng hơn

to experience a change in weather conditions, leading to a lighter sky and the presence of sunshine
example
Các ví dụ
The weather brightened up in the afternoon, after a morning of dark clouds.
Thời tiết sáng sủa hơn vào buổi chiều, sau một buổi sáng đầy mây đen.
As the storm passed, the sky gradually brightened up, revealing a clear blue hue.
Khi cơn bão đi qua, bầu trời dần dần sáng lên, lộ ra một màu xanh lam trong vắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store