Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beside
01
bên cạnh, cạnh
next to and at the side of something or someone
Các ví dụ
The cat curled up beside the fireplace.
Con mèo cuộn tròn bên cạnh lò sưởi.
She sat beside her friend on the park bench.
Cô ấy ngồi bên cạnh bạn mình trên ghế đá công viên.
02
bên cạnh, so với
in comparison with something or someone
Các ví dụ
Beside the new model, the previous version seems outdated.
Bên cạnh mẫu mới, phiên bản trước đó có vẻ lỗi thời.
Beside his colleagues, he stands out for his exceptional work ethic.
Bên cạnh đồng nghiệp của mình, anh ấy nổi bật nhờ đạo đức làm việc xuất sắc.
03
bên cạnh, ngoài ra
used to convey the idea of something being in addition to or accompanying the main thing mentioned
Các ví dụ
Beside his academic achievements, he also excels in sports.
Bên cạnh những thành tích học tập, anh ấy cũng xuất sắc trong thể thao.
Beside the main course, the restaurant also offers a variety of appetizers.
Bên cạnh món chính, nhà hàng còn phục vụ nhiều món khai vị đa dạng.



























