Besotted
volume
British pronunciation/bɪsˈɒtɪd/
American pronunciation/bɪˈsɔtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "besotted"

besotted
01

say mê

very drunk
02

say mê

so in love with someone or something that prevents one from thinking properly
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store