Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
besotted
01
say đắm, mê mẩn
so in love with someone or something that prevents one from thinking properly
Các ví dụ
He acted in a besotted manner, constantly daydreaming about her and ignoring his work.
Anh ta hành động một cách say đắm, liên tục mơ mộng về cô ấy và bỏ bê công việc của mình.
The author seemed besotted with the idea of fame, which clouded his judgment on choosing meaningful projects.
Tác giả dường như say mê ý tưởng về danh vọng, điều này làm mờ đi phán đoán của anh ta khi chọn các dự án có ý nghĩa.
02
say bí tỉ, hoàn toàn say
so intoxicated by alcohol that one's judgment, coordination, and clarity of thought are heavily impaired
Các ví dụ
The man stumbled out of the tavern, clearly besotted after hours of drinking.
Người đàn ông lảo đảo bước ra khỏi quán rượu, rõ ràng là say bí tỉ sau nhiều giờ uống rượu.
She tried to reason with him, but he was too besotted to understand her words.
Cô ấy đã cố gắng lý lẽ với anh ta, nhưng anh ta quá say mê để hiểu lời của cô.
Cây Từ Vựng
besotted
besot



























