boast
boast
boʊst
bowst
British pronunciation
/bˈə‍ʊst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boast"trong tiếng Anh

to boast
01

khoe khoang, tự phụ

to talk with excessive pride about one's achievements, abilities, etc. in order to draw the attention of others
Transitive: to boast about one's achievements or abilities
to boast definition and meaning
example
Các ví dụ
During the interview, the candidate could n't help but boast about their extensive experience and impressive track record
Trong buổi phỏng vấn, ứng viên không thể không khoe khoang về kinh nghiệm rộng lớn và thành tích ấn tượng của mình.
She always finds a way to subtly boast about her academic achievements in almost every conversation.
Cô ấy luôn tìm cách khoe khoang một cách tinh tế về thành tích học tập của mình trong hầu hết mọi cuộc trò chuyện.
02

khoe khoang, khoe mẽ

to exhibit or show off something with an intention to impress or draw attention
Transitive: to boast a possession
example
Các ví dụ
She loved to boast her collection of vintage jewelry, often wearing elaborate pieces to social events.
Cô ấy thích khoe khoang bộ sưu tập trang sức cổ điển của mình, thường xuyên đeo những món đồ tinh xảo đến các sự kiện xã hội.
The actor arrived at the red carpet event, eager to boast his designer suit and stylish accessories.
Nam diễn viên đã đến sự kiện thảm đỏ, háo hức khoe bộ đồ thiết kế và phụ kiện thời trang của mình.
03

khoe khoang, tự hào

to possess or have a particular feature or quality that is a source of pride
Transitive: to boast a feature or quality
example
Các ví dụ
The coastal town boasts stunning sunsets that attract visitors from around the world.
Thị trấn ven biển tự hào có những hoàng hôn tuyệt đẹp thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Our new smartphone model boasts an impressive camera with advanced image stabilization.
Mẫu điện thoại thông minh mới của chúng tôi tự hào có camera ấn tượng với ổn định hình ảnh tiên tiến.
01

lời khoe khoang, lời khoác lác

a statement in which someone proudly talks about their accomplishments, possessions, or qualities, often to impress others
example
Các ví dụ
His boast about winning the tournament annoyed his teammates.
Lời khoe khoang của anh ta về việc thắng giải đấu đã làm phiền lòng các đồng đội.
She made a boast of her perfect attendance record.
Cô ấy đã khoe khoang về kỷ lục điểm danh hoàn hảo của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store