Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boardroom
01
phòng họp hội đồng quản trị, phòng họp ban giám đốc
a room where the board of directors meet
Các ví dụ
The CEO called a meeting in the boardroom to discuss the company's quarterly earnings.
Giám đốc điều hành đã triệu tập một cuộc họp trong phòng họp để thảo luận về thu nhập quý của công ty.
The boardroom was equipped with a large conference table and comfortable chairs for the directors.
Phòng họp được trang bị một bàn hội nghị lớn và ghế thoải mái cho các giám đốc.
Cây Từ Vựng
boardroom
board
room



























