boardroom
board
bɔ:rd
bawrd
room
ru:m
room
British pronunciation
/ˈbɔːdruːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boardroom"trong tiếng Anh

Boardroom
01

phòng họp hội đồng quản trị, phòng họp ban giám đốc

a room where the board of directors meet
boardroom definition and meaning
example
Các ví dụ
The CEO called a meeting in the boardroom to discuss the company's quarterly earnings.
Giám đốc điều hành đã triệu tập một cuộc họp trong phòng họp để thảo luận về thu nhập quý của công ty.
The boardroom was equipped with a large conference table and comfortable chairs for the directors.
Phòng họp được trang bị một bàn hội nghị lớn và ghế thoải mái cho các giám đốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store