boarding
boar
ˈbɔr
bawr
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/bˈɔːdɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boarding"trong tiếng Anh

Boarding
01

lên tàu

the act of entering an aircraft, ship, train, etc.
boarding definition and meaning
example
Các ví dụ
The boarding process for the flight began promptly at 3 PM, and passengers were called by group number.
Quá trình lên máy bay cho chuyến bay bắt đầu đúng 3 giờ chiều, và hành khách được gọi theo số nhóm.
She grabbed her carry-on bag and joined the line for boarding, eager to settle into her seat for the long journey ahead.
Cô ấy nắm lấy túi xách tay và tham gia vào hàng đợi để lên máy bay, háo hức ổn định chỗ ngồi cho chuyến đi dài phía trước.
02

ván, sàn gỗ

a structure of boards
03

phạt đẩy vào thành, hành vi đẩy vào thành

a penalty in hockey that is called when a player forcefully pushes an opponent into the boards surrounding the rink
example
Các ví dụ
The referee penalized him for boarding after he shoved the player into the boards.
Trọng tài phạt anh ta vì boarding sau khi anh ta đẩy cầu thủ vào tấm ván.
Boarding is a serious offense in hockey, often resulting in penalties.
Boarding là một hành vi vi phạm nghiêm trọng trong khúc côn cầu, thường dẫn đến các hình phạt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store