Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wroth
Các ví dụ
The wroth reaction from the crowd made it clear they were deeply offended.
Phản ứng giận dữ từ đám đông cho thấy rõ ràng họ đã bị xúc phạm sâu sắc.
Her wroth expression made it clear that she was not to be trifled with.
Biểu hiện giận dữ của cô ấy đã làm rõ rằng không nên đùa cợt với cô ấy.



























