wrinkly
wrink
ˈrɪnk
rink
ly
li
li
British pronunciation
/ˈrɪŋkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wrinkly"trong tiếng Anh

wrinkly
01

nhăn nheo, có nếp nhăn

having many wrinkles
wrinkly definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite her age, she had a radiant smile that lit up her wrinkly face.
Dù tuổi đã cao, cô ấy có nụ cười rạng rỡ làm sáng bừng khuôn mặt nhăn nheo của mình.
His wrinkly hands showed signs of a life well-lived, with lines etched from years of hard work and experience.
Đôi bàn tay nhăn nheo của anh ấy cho thấy dấu hiệu của một cuộc đời sống tốt, với những đường nét khắc từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và kinh nghiệm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store