Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wrist
Các ví dụ
He used his wrist to control the movement of the computer mouse.
Anh ấy đã sử dụng cổ tay của mình để điều khiển chuyển động của chuột máy tính.
She wore a colorful bracelet on her wrist.
Cô ấy đeo một chiếc vòng tay đầy màu sắc trên cổ tay.
Cây Từ Vựng
wristlet
wrist



























