worsening
wor
ˈwɜr
vēr
se
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/wˈɜːsənɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "worsening"trong tiếng Anh

Worsening
01

sự xấu đi, sự trầm trọng hơn

having a tendency to become unfavorable
example
Các ví dụ
The patient's worsening condition required immediate medical attention.
Tình trạng xấu đi của bệnh nhân yêu cầu sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
The worsening economic situation led to widespread unemployment.
Tình hình kinh tế xấu đi dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
02

sự xấu đi, sự suy giảm

process of changing to an inferior state
worsening
01

xấu đi, tồi tệ hơn

becoming progressively worse or more severe
example
Các ví dụ
The worsening weather conditions forced the event to be canceled.
Điều kiện thời tiết xấu đi buộc sự kiện phải hủy bỏ.
The team's worsening performance led to a change in coaching.
Hiệu suất ngày càng tệ của đội đã dẫn đến sự thay đổi huấn luyện viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store