
Tìm kiếm
worryingly
01
một cách đáng lo ngại, theo cách gây lo lắng
in a manner that causes concern or unease
Example
The doctor 's expression became worryingly serious as he reviewed the test results.
Cơn sốt của bệnh nhân đã tăng đáng lo ngại cao qua đêm.
The delay in receiving a response was worryingly frustrating for the anxious applicant.
Tay cô ấy run rẩy một cách đáng lo ngại khi cô ấy nói.