Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worryingly
01
một cách đáng lo ngại, theo cách gây lo lắng
in a manner that causes concern or unease
Các ví dụ
The patient 's fever rose worryingly high overnight.
Cơn sốt của bệnh nhân đã tăng đáng lo ngại cao qua đêm.
Her hands shook worryingly as she spoke.
Tay cô ấy run rẩy một cách đáng lo ngại khi cô ấy nói.



























