Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worn-out
01
mòn, cũ kỹ
very damaged or old in a way that has become unusable
Các ví dụ
He donated his worn-out clothes to a local charity.
Anh ấy đã quyên góp quần áo cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương.
His worn-out backpack could n't handle another school year.
Chiếc ba lô cũ kỹ của anh ấy không thể chịu đựng thêm một năm học nữa.
02
kiệt sức, mệt lả
looking very tired, both physically and mentally
Các ví dụ
After a long day of hiking in the mountains, we felt utterly worn-out.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài trên núi, chúng tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
The students were worn-out from studying late into the night for their exams.
Các sinh viên kiệt sức vì học khuya cho kỳ thi của họ.



























