LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Worn-out
/wˈɔːnˈaʊt/
/wˈoːɹnˈaʊt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "worn-out"
worn-out
TÍNH TỪ
01
bị hư hỏng và không sử dụng được
very damaged or old in a way that has become unusable
raddled
02
kiệt sức
drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted
dog-tired
exhausted
fagged
fatigued
gone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App