beaten-up
Pronunciation
/bˈiːʔn̩ˈʌp/
British pronunciation
/bˈiːtənˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beaten-up"trong tiếng Anh

beaten-up
01

bị đập, cũ nát

damaged or in poor condition due to heavy use, wear, or neglect
example
Các ví dụ
He drove a beaten-up old truck that barely made it through the trip.
Anh ta lái một chiếc xe tải cũ bị hư hỏng mà suýt nữa không hoàn thành chuyến đi.
The beaten-up leather chair had clearly been a favorite spot for years.
Chiếc ghế da bị đập nát rõ ràng đã là một điểm yêu thích trong nhiều năm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store