Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worrying
01
đáng lo ngại, gây lo lắng
creating a sense of unease or distress about potential negative outcomes
Các ví dụ
The worrying news about the economy's downturn affected investors' confidence.
Tin tức đáng lo ngại về sự suy giảm của nền kinh tế đã ảnh hưởng đến sự tự tin của các nhà đầu tư.
The worrying symptoms of fatigue and dizziness prompted her to schedule a doctor's appointment.
Những triệu chứng đáng lo ngại của mệt mỏi và chóng mặt khiến cô ấy phải đặt lịch hẹn với bác sĩ.
Worrying
01
quấy rối, làm phiền
the act of harassing, attacking, or persistently bothering someone or something
Các ví dụ
The knight protected the villagers from the constant worrying by bandits.
Hiệp sĩ bảo vệ dân làng khỏi sự quấy rối liên tục của bọn cướp.
The worrying of the child by bullies led to a change in school policy.
Việc bắt nạt đứa trẻ bởi những kẻ bắt nạt đã dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của trường.
02
sự giật
the act of moving something by repeated tugs or pushes
Cây Từ Vựng
worryingly
worrying
worry



























