LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Witless
/wˈɪtləs/
/ˈwɪtɫəs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "witless"
witless
TÍNH TỪ
01
hoàn toàn ngu ngốc
lacking intelligence or the ability to grasp and comprehend ideas
brainless
dense
dim
dim-witted
dull
02
hoàn toàn ngu ngốc
(used as complement) to the utmost degree
Ví dụ
Jane
's
witless
comment
during
the
meeting
showcased
a
lack
of
critical thinking
and
awareness
of
the
subject matter
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App