Witnesser
volume
British pronunciation/wˈɪtnəsə/
American pronunciation/wˈɪtnəsɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "witnesser"

Witnesser
01

nhân chứng

someone who sees an event and reports what happened
witnesser definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store